Mô-men xoắn, tối đa (những công việc vặn vít khó) 85 Nm Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm) 42 Nm Tốc độ không tải (hộp số thứ 1/hộp số thứ 2) 0 - 440 / 1850 vòng/phút Phạm vi kẹp chuôi 13 mm Điện áp pin 18 V Dung lượng pin 2.0 Ah Trọng lượng tính cả pin 2.0 kg Thời gian nạp, xấp xỉ 94 phút Các thiết lập mô-men xoắn 25+1 Chiều dài 228 mm Kiểu pin điện Iôn lithium Đầu cặp Đầu cặp ba hàm Đường kính khoan Đường kính khoan tối đa trên gỗ 45 mm Đường kính khoan tối đa trên thép 13 mm Đường kính khoan tối đa trên khối xây nề 16 mm Đường kính vít Đường kính vít tối đa 10 mm
Mô-men xoắn, tối đa (những công việc vặn vít khó) 85 Nm Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm) 42 Nm Tốc độ không tải (hộp số thứ 1/hộp số thứ 2) 0 - 440 / 1850 vòng/phút Phạm vi kẹp chuôi 13 mm Điện áp pin 18 V Dung lượng pin 2.0 Ah Trọng lượng tính cả pin 2.0 kg Thời gian nạp, xấp xỉ 94 phút Các thiết lập mô-men xoắn 25+1 Chiều dài 228 mm Kiểu pin điện Iôn lithium Đầu cặp Đầu cặp ba hàm Đường kính khoan Đường kính khoan tối đa trên gỗ 45 mm Đường kính khoan tối đa trên thép 13 mm Đường kính khoan tối đa trên khối xây nề 16 mm Đường kính vít Đường kính vít tối đa 10 mm